Black
- Dòng mực Offset LightFastness được thiết kế đặc biệt in cho các bài in có thể dễ dàng tiếp xúc với ánh sáng và tia cực tím ngoài trời không bị phai màu.… Đặc biệt in được trên nhiều chất liệu giấy khác nhau.
- Màu (Ánh xanh) được thiết kế theo chuẩn quốc tế. Độ sai biệt màu Delta E*<1, Delta L<0.5, Delta a<0.5, Delta b<0.5. Nên rút ngắn thời gian căn chỉnh bài in.
- Màu tươi sáng, lực màu cao, độ bóng cao tạo hình ảnh sắc nét và trung thực
- Mực được thiết kế đặc biệt từ nhựa có độ cứng cao, làm tăng khả năng chống cọ xát.
- Giảm lượng bột phun được sử dụng, giúp làm sạch môi trường trong quá trình in, tăng tuổi thọ máy in.
- Màu sắc được thiết kế với màu sắc tươi sáng độ trong suốt cao tone màu mạnh rút ngắn thời gian căn chỉnh bài in và công việc sau in dễ dàng.
- Bột màu đặc biệt của Mekong Inks được áp dụng cho các màu sắc chống phai màu .
Thông số kỹ thuật
Light Fasstness |
ProcessYellow |
Process Magenta |
Process Cyan |
Process Black |
Appearance |
Paste |
Paste |
Paste |
Paste |
L |
86.94 |
47.02 |
53.99 |
27.28 |
a |
-6.72 |
58.77 |
-25.14 |
1.78 |
b |
82.91 |
12.23 |
-46.19 |
0.87 |
Gloss ( 60O) |
75.0 – 80.0 |
70.0 – 75.0 |
50.0 – 55.0 |
75.0 – 80.0 |
Viscosity (pa/s) |
32.0 – 36.0 |
45.0 – 50.0 |
50.0 – 55.0 |
50.0 – 55.0 |
Tack (Inkometer) |
9.0 – 9.5 |
9.5 – 10.0 |
11.0 – 11.5 |
11.5 – 12.0 |
Flow (angle 65O/10 min) |
> 60 mm |
> 80 mm |
> 60 mm |
> 60 mm |
Setting Time/mim |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.0 |
Drying time/hr |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
Open (hr) |
> 72h |
> 72h |
> 72h |
> 72h |
- L,a,b: By Spectrophotometer
- Gloss: Gloss meter/60O
- Viscosity: larayviscomester 25OC
- Tack Value: Giá trị được đo trong vòng 1 phút bằng máy đo inkometer tại 32℃, tốc độ đo 400 vòng/phút.
- Set Time: In trên máy in Proofer Offset Định lượng giấy 157g, thể tích mực 0.125cc
Thuộc tính độ bền
Light Fasstness |
ProcessYellow |
Process Magenta |
Process Cyan |
Process Black |
Heat Fastness(℃) |
160 |
160 |
160 |
160 |
Light Fastness |
7 - 8 |
5 - 6 |
8 |
8 |
Alcohol Fastness |
+(-) |
+ |
+(-) |
+(-) |
Acid Fastness |
+(-) |
+ |
+(-) |
+(-) |
Alkali Fastness |
+(-) |
- (*) |
+(-) |
+(-) |
Oil Fastness |
+(-) |
+(-) |
+(-) |
+(-) |
Foil Lamination Ability |
+(-) |
+(-) |
+(-) |
+(-) |
UV Varnish Ability |
+(-) |
+(-) |
+(-) |
+(-) |
Aqueous Coating Ability |
+ |
- (*) |
+ |
+ |
- Light Fastness: 1-8 (Yếu-Mạnh)
+/(-) Chủ yếu là độ bền tốt, nhưng chúng tôi khuyến cáo thử nghiệm thực tế trước khi sử dụng.
* Do khả năng di hình của bột màu, nên thử nghiệm các bài in thực tế trước khi sử dụng
Lợi ích
- Lực màu mạnh và độ trong suốt cao
- Độ bóng cao,
- Độ thấm hút cao
- Khô nhanh
- Thời gian khởi động ngắn
- Tiết kiệm mực
- Cân bằng mực / nước tuyệt vời
- Khả năng xếp chồng tốt và ít phun bột
- Độ sắc nét cao
- Chồng hình tốt
- Làm việc nhanh chóng
- Khả năng chống cọ xát tuyệt vời.
- Hàm lượng kim loại nặng trong mực đáp ứng tiêu chuẩn thử nghiệm BS EN 71/3: 1995 + A1: 2000 + AC: 2002
Thành phần
- Nhựa tổng hợp
- Bột màu Vô cơ/ Hữu cơ
- Phụ gia
- Dung môi dầu thực vật
Ứng dụng
- In trên các sản phẩm cao cấp như tạp chí, sách báo chất lượng cao, bao bì hộp, ấn phẩm đặc biệt cần độ bền sáng cao…..
- Đặc biệt in được trên nhiều chất liệu giấy khác nhau.
Hướng dẫn sử dụng
- Ở điều kiện bình thường (25 - 35oC), mực có thể sử dụng trực tiếp trong máy in.
- Trong các trường hợp đặc biệt xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn.
Thông tin lưu trữ an toàn
- Lưu trữ nơi thoáng mát không để ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt.
- Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất.
Quy cách đóng gói
- 1kg tin / 12 cans in a box
- 5 kg/ Can
- 18 kg/ Can